Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Thành phần hóa học |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
TCVN
1651-1:2008
|
CB240T |
* |
* |
* |
0,05max |
0,05max |
* |
Tính chất cơ lý
(TCVN 1651-1:2008)
Mác thép |
Giới hạn chảy
(Mpa)
|
Giới hạn bền kéo
(Mpa)
|
Độ giãn dài
(%)
|
Uốn cong |
Góc uốn
(°)
|
Đường kính gối uốn
(mm)
|
CB240-T |
240 min |
380 min |
20 min |
180° |
2d |
CB300-T |
300 min |
440 min |
16 min |
180° |
2d |